SDVC33-M (3.5A)
SDVC33-M(3.5A)Bộ điều khiển tần số cho bộ rung cấp liệu – 2 kênh
Phân loại:Bộ điều khiển điều chỉnh tần số
Tính năng: Bộ điều khiển điều chỉnh tần số dùng cho bộ rung cấp liệu tích hợp 2 kênh – độc lập, Dải tần số rộng, Điều chỉnh độ lệch pha giữa 2 kênh, Dừng nhanh, Kết nối với nhiều loại cảm biến NPN-PNP, Ngõ ra điều khiển linh hoạt NPN-PNP-Push-Pull , Điều chỉnh tốc độ bằng biến trở, Tăng giảm độ sáng màn hình, Bảo vệ quá dòng, quá áp, bảo vệ ngõ ra…
STT
|
Thông số
|
Dải thông số |
Đơn vị
|
Ghi chú
|
||
Nhỏ nhất | Mặc định | Lớn nhất | ||||
1 | Điện áp ngõ vào | 85 | 220 | 250 | V | AC RMS |
2 | Điện áp ngõ ra | 0 | – | 260 | V | Thấp hơn 150% điện áp ngõ vào |
3 | Độ chính xác điện áp điều chỉnh | 1 | V | |||
4 | Độ chính xác điện áp quy định | 0 | – | 10 | % | |
5 | Dòng điện ngõ ra | 0 | – | 3.5 | A | |
6 | Công suất | 0 | – | 770 | VA | |
7 | Tần số ngõ ra | 5.0 | – | 999.9 | Hz | |
8 | Độ chính xác tần số điều chỉnh | 0.1 | Hz | |||
9 | Dạng sóng ngõ ra | Sine | ||||
10 | Thời gian khởi động mềm | 0 | 0.5 | 10 | s | |
11 | Khoảng thời gian trễ bật/tắt bộ điều khiển |
0 | 0.2 | 99.9 | s | |
12 | Độ chính xác thời gian trễ | 0.1 | s | |||
13 | Mức nhiệt độ bảo vệ quá nhiệt | – | 65 | – | 0C | |
14 | Điện áp DC điều khiển ngõ ra | 22 | 24 | 26 | V | |
15 | Cường độ dòng điện điều khiển ngõ ra | 0 | – | 350 | mA | |
16 | Cường độ dòng điện điều khiển ngõ ra 2 kênh |
– | – | 700 | mA | |
17 | Điện áp điều khiển tốc độ cấp liệu | 1-5/4-20 | V/mA | Tín hiệu analog | ||
18 | Điện áp điều khiển bật/tắt | 24 | V | Tín hiệu logic | ||
19 | Phương pháp cài đặt | 6 | Phím bấm | |||
20 | Mức năng lượng tiêu thụ ở chế độ chờ | – | 3 | – | W | |
21 | Số lượng LED 7 đoạn hiển thị | 5 | Digit | |||
22 | Nhiệt độ môi trường | 0 | 25 | 40 | 0C |
Không ngưng tụ
|
23 | Độ ẩm môi trường | 10 | 60 | 85 | % |