SDVC20-L (10A)
SDVC20-L(10A)Bộ điều khiển điện áp cho bộ rung cấp liệu
Phân loại:Bộ điều khiển điều chỉnh điện áp
Tính năng:Tự động điều chỉnh điện áp,Điều chỉnh thời gian khởi động mềm,Chạy theo cấp tốc độ cài đặt trước,2 kênh cảm biến điều khiển chạy- dừng bộ điều khiển,Tương thích với cảm biến quang (phụ kiện), Điều khiển tốc độ bằng biến trở,Xuất tín hiệu điều khiển ngõ ra,Bảo vệ quá dòng, quá nhiệt, Tích hợp cầu chì bảo vệ ngõ ra, Giới hạn điện áp ngõ ra.
STT
|
Thông số
|
Dải thông số |
Đơn vị
|
Ghi chú
|
||
Nhỏ nhất | Mặc định | Lớn nhất | ||||
1 | Điện áp ngõ vào | 85 | 220 | 260 | V | AC RMS |
2
|
Điện áp ngõ ra
|
35 | – | Vin-10 | V | Half Wave |
45 | – | Vin-5 | V | Full Wave | ||
3 | Độ chính xác điện áp điều chỉnh | 1 | V | |||
4 | Thời gian đáp ứng của điều chỉnh điện áp | 0 | 0.01 | 0.02 | s | |
5 | Dòng điện ngõ ra | 0 | – | 10 | A | |
6 | Công suất | 0 | – | 3800 | VA | |
7
|
Tần số ngõ ra
|
45 | 50/60 | 65 | Hz | Half Wave |
90 | 100/120 | 130 | Hz | Full Wave | ||
8 | Dạng sóng ngõ ra | Cắt pha hình sine | ||||
9 | Thời gian khởi động mềm | 0 | 0.5 | 9.9 | s | |
10 | Khoảng thời gian trễ bật/tắt bộ điều khiển | 0 | 0.2 | 9.9 | s | |
11 | Độ chính xác thời gian trễ | 0.1 | s | |||
12 | Mức nhiệt độ bảo vệ quá nhiệt | 58 | 60 | 66 | 0C | |
13 | Điện áp DC điều khiển ngõ ra | 22 | 24 | 26 | V | |
14 | Cường độ dòng điện điều khiển ngõ ra | 0 | – | 200 | mA | |
15 | Điện áp điều khiển tốc độ cấp liệu | 1-5 | V | Tín hiệu analog | ||
16 | Điện áp điều khiển bật/tắt | 24 | V | Tín hiệu số | ||
17 | Phương pháp cài đặt | 4 | Phím bấm | |||
18 | Cầu chì | 10 | A | |||
19 | Mức năng lượng tiêu thụ ở chế độ chờ | – | 2 | – | W | |
20 | Số lượng LED 7 đoạn hiển thị | 4 | Digit | |||
21 | Nhiệt độ môi trường | 0 | 25 | 40 | 0C |
Không ngưng tụ
|
22 | Độ ẩm môi trường | 10 | 60 | 85 | % |