SDMC20-S (5A)
SDMC20-S(5A) Bộ điều khiển motor không đồng bộ 1 pha
Phân loại:Bộ điều khiển motor không đồng bộ 1 pha
Tính năng: Khởi động mềm, Dừng mềm, Ổn định tốc độ tự động, Xuất tín hiệu điều khiển ngõ ra; Bảo vệ trục motor, Khóa các thông số bằng mật khẩu , Đối tượng điều khiển đa dạng , Tích hợp cầu chì bảo vệ, Bảo vệ quá nhiệt, Chế độ bảo vệ cao áp, thấp áp.
|
STT
|
Thông số
|
Dải thông số |
Đơn vị
|
Ghi chú
|
||
| Nhỏ nhất | Mặc định | Lớn nhất | ||||
| 1 | Điện áp ngõ vào | 85 | 220 | 250 | V | AC RMS |
|
2
|
Điện áp ngõ ra
|
35 | – | Vin-10 | V | Half Wave |
| 45 | – | Vin-5 | V | Full Wave | ||
| 3 | Độ chính xác điện áp điều chỉnh | 1 | V | |||
| 4 | Độ chính xác điện áp quy định | – | – | 30 | V | |
| 5 | Thời gian đáp ứng của điện áp điều chỉnh | 0 | 0.01 | 0.02 | s | |
| 6 | Dòng điện ngõ ra | 0 | – | 5 | A | |
| 7 | Công suất | 0 | – | 1100 | VA | |
|
8
|
Tần số ngõ ra
|
40 | 50/60 | 65 | Hz | Half Wave |
| 90 | 100/120 | 130 | Hz | Full Wave | ||
| 9 | Dạng sóng ngõ ra | Cắt pha hình sine | ||||
| 10 | Thời gian khởi động mềm | 0 | – | 9.9/10 | s | |
| 11 | Khoảng thời gian trễ bật/tắt bộ điều khiển |
0 | – | 9.9/99.9 | s | |
| 12 | Độ chính xác thời gian trễ | 0.1 | s | |||
| 13 | Mức nhiệt độ bảo vệ quá nhiệt | 58 | 60 | 66 | 0C | |
| 14 | Điện áp DC điều khiển ngõ ra | 22 | 24 | 26 | V | |
| 15 | Cường độ dòng điện điều khiển ngõ ra | 0 | – | 400 | mA | |
| 16 | Điện áp điều khiển tốc độ cấp liệu | 1-5 | V | Tín hiệu analog | ||
| 17 | Điện áp điều khiển bật/tắt | 24 | V | Tín hiệu logic | ||
| 18 | Phương pháp cài đặt | 6 | Phím bấm | |||
| 19 | Mức năng lượng tiêu thụ ở chế độ chờ | – | 2 | – | W | |
| 20 | Số lượng LED 7 đoạn hiển thị | 5 | Digit | LED Digital Tubes | ||
| 21 | Nhiệt độ môi trường | 0 | 25 | 40 | 0C |
Không ngưng tụ
|
| 22 | Độ ẩm môi trường | 10 | 60 | 85 | % | |
